Các từ liên quan tới Xファクター (テレビ番組)
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
テレビ番組 テレビばんぐみ
chương trình TV
番組 ばんぐみ
chương trình tivi; kênh
nhân tố
コンバージョン・ファクター コンバージョン・ファクター
hệ số chuyển đổi (conversion factor – cf)
リカバリー・ファクター リカバリー・ファクター
hệ số thu hồi
番組名 ばんぐみめい
tên chương trình
トーク番組 トークばんぐみ
chương trình phỏng vấn trên tivi