Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ボソン
boson
ウィークボソン ウイークボソン ウィーク・ボソン ウイーク・ボソン
weak boson
ヒッグスボソン ヒッグス・ボソン
hạt higgs
xとyの比 xとyのひ
tỷ lệ của x so với y
x と y をたす x と y をたす
thêm x và y
X-Y座標 X-Yざひょう
tọa độ x-y
y に x をたす y に x をたす
thêm x vào y
Xの関数Y XのかんすーY
hàm số y của x