X-Y座標
X-Yざひょう
Tọa độ x-y
X-Y座標 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới X-Y座標
Y座標 Yざひょう
tọa độ y
x座標 xざひょう
hoành độ, tọa độ x
X座標 Xざひょう
tọa độ x
xとyの比 xとyのひ
tỷ lệ của x so với y
縦座標(yまたはz座標) たてざひょう(yまたはzざひょう)
ordinate
横座標軸(x-akso) よこざひょうじく(x-akso)
axis of abscissae
y に x をたす y に x をたす
thêm x vào y
x と y をたす x と y をたす
thêm x và y