Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới X86仮想化
仮想化 かそうか
ảo hóa
ネットワーク仮想化 ネットワークかそーか
ảo hóa các chức năng mạng
準仮想化 じゅんかそーか
kỹ thuật ảo hóa
アプリケーション仮想化 アプリケーションかそーか
ảo hóa ứng dụng
ストレージ仮想化 ストレージかそーか
ảo hóa bộ nhớ
サーバ仮想化 サーバかそーか
máy chủ ảo hóa
オープンソース仮想化 オープンソースかそーか
Ảo Hóa Mã Nguồn Mở
セッション仮想化 セッションかそーか
ảo hóa