Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
XML署名 XMLしょめー
công nghệ mô tả chữ ký điện tử ở định dạng xml để người tạo có thể xác nhận rằng tài liệu đích không bị giả mạo
XMLスキーマ XMLスキーマ
XML Schema - lược đồ trong XML
XMLパーサ XMLパーサ
trình phân tích trong xml (xml parser)
XMLコンソーシアム XMLコンソーシアム
XML Consortium (tổ chức xúc tiến phổ biến XML)
XMLクエリ XMLクエリ
ngôn ngữ lập trình truy vấn xml
XMLインフォメーション・セット XMLインフォメーション・セット
XML Infoset (một đặc tả W3C mô tả một mô hình dữ liệu trừu tượng của một tài liệu XML dưới dạng một tập hợp các mục thông tin)
XML名前空間 XMLなまえくーかん
phương pháp để phân biệt các phần tử trùng tên nhưng khác nhau về ý nghĩa hoặc số lượng hoặc tên phần tử con
XML文書 XMLぶんしょ
File XML