Kết quả tra cứu XML名前空間
Các từ liên quan tới XML名前空間
XML名前空間
XMLなまえくーかん
◆ Phương pháp để phân biệt các phần tử trùng tên nhưng khác nhau về ý nghĩa hoặc số lượng hoặc tên phần tử con
◆ Namespace trong xml
◆ Namespace trong tài liệu xml
Đăng nhập để xem giải thích