XML名前空間
XMLなまえくーかん
Phương pháp để phân biệt các phần tử trùng tên nhưng khác nhau về ý nghĩa hoặc số lượng hoặc tên phần tử con
Namespace trong xml
Namespace trong tài liệu xml
XML名前空間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới XML名前空間
名前空間 なまえくうかん
(tin học) không gian tên
DFS名前空間 DFSなまえくーかん
DFS Namespaces (tính năng tổ chức việc chia sẻ qua mạng)
多重名前空間 たじゅうなまえくうかん
nhiều namespace
XML署名 XMLしょめー
công nghệ mô tả chữ ký điện tử ở định dạng xml để người tạo có thể xác nhận rằng tài liệu đích không bị giả mạo
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前名 ぜんめい ぜんな
một có tên trước đây
名前 なまえ
tên; họ tên