Các từ liên quan tới YA!ENTERTAINMENT
ヤ行 ヤぎょう ヤゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong yu
Rプラスミド Rプラスミド
nhân tố r
BD-R ビーディーアール BD-R
Đĩa Blu-ray (BD-R)
O/Rマッピング O/Rマッピング
mô hình o/r mapping (phương pháp lập trình giúp người dùng chuyển đổi từ mô hình database sang mô hình hướng đối tượng)
CD-Rタイトルプリンター CD-Rタイトルプリンター
máy in nhãn đĩa CD-R
CD-Rライタソフトウェア CD-Rライタソフトウェア
CD-R writer software
DVD+R ディーブイディープラスアール
định dạng dvd có thể ghi
10GBASE-R テンジーベースアール
đa mốt reach ngắn