Các từ liên quan tới You Are Not Alone (MONKEY MAJIKの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
NOT演算 NOTえんざん
phép toán not
NOT検索 ノットけんさく
NOT search ( phương pháp xác định các điều kiện khi tìm kiếm thông tin và tìm kiếm các mục không đáp ứng các điều kiện nhất định)
NOT NULL制約 NOT NULLせーやく
ràng buộc not null
ギターの曲 ぎたーのきょく
khúc đàn.
曲線の きょくせんの
curvilinear
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
曲のない きょくのない
không hay; tối