Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới Ytv漫才新人賞
漫才 まんざい
diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui, nhà soạn kịch vui
新人賞 しんじんしょう
tặng thưởng năm, giải thưởng năm
漫才師 まんざいし
(một (của)) một trình diễn đôi hài hước
人才 じんさい
người tài, nhân tài
才人 さいじん
tài nhân.
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel