x線
えっくすせん「TUYẾN」
☆ Danh từ
Tia chụp Xquang; tia X quang
X
線
での
宇宙
の
画像
を
撮影
する
Chụp hình ảnh vũ trụ bằng tia X quang
会場
へ
入
る
前
にX
線
で
検査
される
Trước khi vào phòng họp bị kiểm tra bằng tia X quang .
