Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
大規模
quy mô lớn
小規模
quy mô nhỏ
を擦る
dụi(mắt), cọ, chà sát(hai tay, đồ vật)
擦り付ける
cọ, chà sát
を撫でる
xoa, sờ(đầu, cổ,...)
をいじる
cầm một cách mân mê(mân mê mái tóc, mân mê đoạn văn quá mức,) thường có ý nghĩa không tốt
をかき回す
khuấy, quậy, trộn (khuấy súp), khuấy tung hộc tủ để tìm đồ
引っかき回す
làm rối tung lên
を掻く
cào (lá cây), gải, đổ mồ hôi
を摘む
hái (hoa, trà, quả)
つみとる
hái
搔い摘む
lấy, rút kết ra (nội dung)
を掴む
tóm lấy (cánh tay), lấy được (khoản tiền lớn),chiếm được (trái tim cô gái) (có hình dạng hay không có hình dạng đều dùng được)
こつを掴む
nắm được chìa khóa, điểm mấu chốt để xử lý vấn đề
捉える
tóm được, nắm bắt được (thiên về những thứ không có hình dạng thật như 彼女の心、特徴、真相 しんそう chân tướng)
をつかまえる
tóm được (thiên về những thứ có hình dạng, đồ vật, con vật, người ...)
(が)捻じれる/捻れる
bị vặn, xoắn (cavat bị xoắn)
(が)歪む
cong, móp méo (đồ vật), trái khuấy (tính cách)
(を)捻じる/捻る
vặn, xoắn (vặn vòi ga, xoắn 2 đầu viên kẹo, vặn cánh tay của tên cướp) so với ひねる thì dùng sức nhiều hơn, vặn 2 đầu
(を)捻る
vặn, xoắn (蛇口 じゃぐち vòi nước, xoắn miệng túi nylon)
足首をひねる
trật khớp cổ chân
頭をひねる
chống cằm suy nghĩ
(が)ちぎれる
bị xé, bị đứt, bị làm vụn ra (dây bị đứt, bị vỡ)
(を)ちぎる
xé, làm đứt, làm vụn ra (xé nhỏ rau cải, xé nhỏ giấy)
束ねる
buộc, cột (buộc chồng báo cũ, buộc tóc), quản lý (quản lý cấp dưới) cột nhiều thứ cùng loại lại thành một, tập hợp lại
括る
buộc, cột, cố định (hầu như không sử dụng ở hiện tại)
縛る
cột người khác vào cái cây, cột tay (không cho cử động), ràng buộc (時間、規則)
結ぶ
cột dây giày, cột 2 cái lại thành một
扇ぐ
quạt (dùng tay quạt)
くむ
múc (nước)