Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
体がもたない
cơ thể không duy trì được, không chịu được
身がもたない
もちがいい⇔悪い
bảo quản tốt ⇔ bảo quản không tốt
日もち
thời gian duy trì, giữ được lâu
を保つ
duy trì (20℃に), giữ (秩序 ちつじょ trật tự,平静 bình tĩnh, 均衡 きんこう sự cân bằng) duy trì (スタイル、若さ、健康、。。。)
を築く
①xây dựng công trình (城, ダム、堤防 Đê điều 、建物の土台...) ②xây dựng quan hệ (信頼関係、新しい会社、富 とみ Của cải、繁栄 はんえい Sự phồn vinh . )
が絶える
bị dừng, bị ngừng (笑い声が ) bị mất (消息 しょうそく tin tức,連絡,子孫 しそん mất giống(động vật),家系người nối dõi )
を絶つ/断つ
chấm dứt (国交、酒、タバコ、命、望み、家系、消息、連絡、退路 đường thoái lui ...)
が/を断絶する
đoạn tuyệt
が途切れる
bị tạm dừng, gián đoạn (車の流れ、話、付き合い、通信、交流、連絡、記憶、人通り、)
途切れ途切れ
ngập ngừng
連絡が途切れる
mất liên lạc, trong lúc đang gọi thì gặp sự cố, gián đoạn, sẽ kết nối lại
連絡が途絶える
mất liên lạc, ngừng mối quan hệ lại, không giao du, không biết người đó như thế nào, sống ra sao
が途絶える
ngừng, không làm nữa (連絡、人通り、送金、交流、通信、)
が下る
①được đưa ra, được ban hành, được hạ lệnh (判決宣告、指令、評価、天罰 てんばつ) ②時代が下る Thời đại trong quá khứ mà tiến gần đến hiện tại ③百万円を下る ít hơn 100 万円 ④tiêu chảy (腹が下る) ⑤を下る xuống (坂、階段、川、。。。)
を下す
①đưa ra, ban hành, hạ lệnh (結論、評価、判定、解釈 かいしゃく giải thích, 判決 ) ②hạ đối thủ 相手を下す ③làm cho tiêu chảy (腹を下す)
が垂れる
① trĩu xuống (柳の枝 やなぎ、電線、目、)=下がる ② nhỏ xuống, rơi xuống (水滴)=落ちる
を垂れる
cúi đầu (首を)
を垂らす
để chảy ra (鼻水、よだれ、血), xõa tóc như ma (髪を)
が茂る
rậm rạp, um tùm (木, 葉,...)
生い茂る
mọc um tùm
を耕す
cày cấy (田畑 でんぱた Ruộng vườn )
を生かす
①gìn giữ, duy trì (英語、味、) ②giữ sự sống, không giết (giữ sự sống của con thú săn được)
を拒む
từ chối, cự tuyệt (異動、転勤、要求、申し出 Đề nghị、支払い)
を強いる
cưỡng bức, ép buộc (寄付、単身赴任 たんしんふにん )
押し付ける
đùn đẩy, cưỡng ép
を禁じる
cấm (飲酒、運動、)
を禁じ得ない
không thể kiềm nén
を競う
cạnh tranh (技 わざ kĩ xảo, 優劣 ゆうれつ、勝敗 しょうはい、 tay nghề 腕)
を負かす
đánh bại