Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
意をくむ
nắm được suy nghĩ của người khác để đưa ra ý kiến phù hợp
(を)銜える
ngậm (ngậm tay, điếu thuốc)
(を)舐める
liếm (kem, kẹo), coi thường (coi thường đối thủ)
侮る
khinh bỉ; coi thường
軽く見る
coi thường
甘く見る
Đánh giá thấp
俯く
cuối xuống, gục đầu xuống (thể hiện sự chịu đựng), hoa héo rũ
仰ぐ
Ngước lên
這う
bò (em bé bò, côn trùng bò, cây dây leo bò lên tường)
潜る
xâm nhập vào, tiến vào (đường hầm, cuộc chiến,), trốn tránh (kẽ hở pháp luật, )
囁く
thì thầm (nói thì thầm với người khác), đồn thổi thông tin
が/を喚く
gào thét
泣き喚く
gào khóc
言いつける
①mách lẻo, ②sai bảo
命じる
sai bảo
告げ口
mách lẻo
打ち明ける
tâm sự, bộc bạch, thú nhận (本心を親友に、過去の過ちを)
告白する
thổ lộ
見かける
nhìn thấy
見分ける
phân biệt (性別・性質・種類)
識別する
phân biệt
見渡す
nhìn tổng thể, bao quát
見落とす
bỏ sót, lỗi
が乗り過ごす
quá trạm (xe buýt, tàu điện)
を乗り越える
leo qua (壁を), trội hơn, giỏi hơn (業績を), vượt qua khó khăn (悲しみを)
を追い抜く
trội hơn, giỏi hơn (học thức)
克服する
khắc phục, chinh phục (悪条件を)
歩む
đi bộ (nghĩa bóng). VD: bước đi trên con đường đã chọn, bước qua nổi đau con người
歩み
bước đi, hành trình đã qua
(が)もつ
duy trì, bảo quản (thức ăn được bảo quản, cơ thể được duy trì, đồ vật sử dụng lâu)