Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
情熱的な
nhiệt huyết
平気な
dửng dưng, không sợ hãi, không lo lắng, không bị ảnh hưởng bởi xung quanh (平気で人を殺す)
平静な
trấn tĩnh, thường miêu tả vẻ mặt, trái tim, giọng nói bình tĩnh
落ち着く
thể hiện sắc thái biến đổi từ không bình tĩnh → bình tĩnh
賢明な
hiền minh, sáng suốt (判断、やり方、人)
賢い
thông minh
温和な
Ấm, ấm áp (気候, 土地 vùng, khu vực)
温暖な
Ấm, ấm áp
穏和な
tính tình, thái độ ôn hòa, điềm đạm (生活、意見)
温厚な
Dịu dàng; hoà nhã
大らかな
hào hiệp, cao thượng, rộng lượng (性格)
神経質な
nhạy cảm, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị tác động bởi yếu tố bên ngoài
のんきな
vô tư lự, không lo lắng
のんびりする
Thong thả; thong dong
おおざっぱな
qua loa, đại khái (性格) (thể hiện việc thực hiện hành động một cách qua loa, chỉ thực hiện những cái chính, bỏ qua nhiều chỗ vd: nói qua loa, đọc qua loa, làm qua loa, ...)
雑な
ẩu, cẩu thả
几帳面な
ngăn nắp, chỉn chu, đúng giờ
大げさな
làm quá, phóng đại (話、表現、しぐさ hành vi, hành động)
オーバーな
quá, vượt quá
誇張する
bốc phét, khoác loác, khoa trương
前向きな
tiến về phía trước (考え、姿勢)
陽気な
① vui vẻ, hớn hởn (性格、音楽、仲間) ② khí hậu (いい陽気)
陰気な
âm u, ảm đạm
朗らかな
sáng sủa; rạng rỡ; tươi sáng
若々しい
trẻ trung, không phải nói về người trẻ tuổi (表情、声)
敏感な
nhạy cảm, mẫn cảm (体質 thể trạng. Vd: thể trạng mẫn cảm với trứng 卵に)
鈍感な
ngu ngốc, chậm tiêu, không nhanh nhạy
勇敢な
can đảm
臆病な
nhút nhát
無口な
ít nói, lầm lì (人)