Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
客観視する
nhìn nhận khách quan
えん曲な
quanh co, vòng vo (に断る từ chối một cách vòng vo、)
えん曲表現
biểu hiện vòng vo, nói giảm, nói tránh
遠回しな
vòng vo
不可欠な
không thể thiếu (不可欠な資質、)
必要不可欠
cần thiết không thể thiếu
有利な
có lợi, thuận lợi (有利な条件、有利に có lợi cho việc gì)
不利な
bất lợi
有望な
có triển vọng
前途有望
tiền đồ triển vọng(前途有望な青年)
待ち遠しい
mong ngóng, trông chờ(~日が待ち遠しい trông mong cái ngày mà ~)
お待ち遠様
xin lỗi đã để anh chờ
喜ばしい
hạnh phúc
嘆かわしい
buồn bã, chán nản
望ましい
hy vọng、mong muốn đối phương làm theo
疑わしい
nghi ngờ, kì lạ、luôn nghĩ là không phải như thế
怪しい
đáng nghi, nghi ngờ, thiên về cảm giác nguy hiểm, lo lắng, bất an
不確かな
không xác thực (情報、話、)
罰する
xử phạt,bắt tội
楽観的な
một cách lạc quan (性格、見方、考え、)
悲観的な
bi quan
が楽観する
lạc quan, sự lạc quan
くすぐったい
① nhột ② xấu hổ (みんなの前で褒められ)
だるい
uể oải, mệt mỏi (足、腕)
気だるい
cảm thấy mệt mỏi
憂鬱な
u sầu, chán nản (bị công bố lỗi vi phạm, 季節 mùa không hợp với cơ thể)
勤勉な
cần cù, siêng năng (勤勉に働く、努力、勤勉な人)
怠惰な
lười biếng, uể oải
冷静な
giữ cái đầu lạnh, điềm tĩnh khi suy nghĩ, hành động, phán đoán (考え、言う、やる、判断) (冷静な態度)
冷静沈着
bình tĩnh, điềm tĩnh