Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
不審者
người tình nghi
挙動不審
hành vi khả nghi
不審を抱く
có sự nghi ngờ, ôm ấp sự nghi ngờ trong đầu
公式な
chính thức
公式見解
quan điểm, cách đánh giá chính thức
公式訪問
chuyến thăm chính thức
公式文書
văn bản chính thức
非公式な/の
không chính thức
正式な/の
数学の公式
công thức số học
正当な
chính đáng, đúng đắn (権利、報酬 ほうしゅう thù lao、正当に評価される)
正当性
tính chính đáng, tính đúng đắn
正当化する
Sự biện hộ, cho là mình đúng
威張る
cho mình ở vị trí bề trên, ngạo mạn, hống hách
不当
không hợp lý; không thỏa đáng (差別、解雇、要求、)
正常な
bình thường (hành động, phát triển, tình trạng)(血圧、脈拍 みゃくはく nhịp đập mạch máu ) 正常に戻る trở về bình thường
異常な
bất thường
完璧な
hoàn hảo (演技、)
完璧無欠
hoàn hảo không có khuyết điểm
こなす
làm từ đầu đến cuối
簡潔な
thanh khiết, ngắn gọn (文章、表現、言い方)
冗長な
dài dòng, rườm rà
冗漫な
明白な
minh bạch, trắng đen, đúng sai rõ ràng (事実、証拠、)
明らかな
rõ ràng (光線) thường dùng với động từ để diễn tả làm sáng tỏ vấn đề
明瞭な
rõ ràng, dễ nhận biết, dễ phán đoán (発音、記載, 話し方)
明朗
sáng sủa, tươi vui
客観的な
một cách khách quan (事実、意見、に考える、に述べる)
主観的な
một cách chủ quan
客観性
tính khách quan