Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
が成育する
phát triển
が/を発足する
thành lập (会、組織、団体)
を確信する
lòng tin、tin tưởng chắc chắc là như thế
確信がある⇔ない
có ⇔ không có lòng tin
確信を持つ
có lòng tin
確信を得る
nhận được sự tin tưởng
確信的な
một cách tin tưởng
確信犯
biết là sai trái nhưng vẫn phạm tội
が/を確定する
xác định, chọn được, quyết định được (新市長、刑 けい hình phạt, 方針 phương pháp, phương châm)
確定的な
một cách xác định, đại khái đã xác định
不確定な
không xác định
を確保する
bảo đảm, giữ gìn (食料、予算、財源、原料、エネルギー)
が/を確立する
xác lập, thành lập, tạo nên (基礎、制度、作風、名声 めいせい danh tiếng, 信頼関係、地位)
が反応する
① phản ứng với tình huống, với hoàn cảnh (khi được gọi tên, với đồ ăn chua thì nhăn mặt,...) ② phản ứng, nhận biết, nhận tín hiệu xử lý (máy móc) ③ phản ứng khi trộn 2 thứ lại với nhau
反応を見る
nhìn xem phản ứng (của ai đó)
拒絶反応
phản ứng cự tuyệt (mạnh hơn so với 拒否反応)
反応がある⇔ない
có ⇔ không có phản ứng
反応がいい⇔悪い
phản ứng tốt ⇔ không tốt
反応が鋭い⇔鈍い
phản ứng nhạy bén ⇔ phản ứng không nhạy
反応が素早い⇔遅い
phản ứng nhanh ⇔ chậm
無反応な
không có phản ứng
化学反応
phản ứng hóa học
が/を 反射する
① phản chiếu, phản xạ ánh sáng, âm thanh (日光が壁に、) ② phản xạ tự nhiên khi thấy trạng thái, tình huống gì đó của con người
反射神経
thần kinh phản xạ
条件反射
phản xạ có điều kiện
反射的な
một cách phản xạ
が反発する
① phản phát, bật lại, chống đối (親に、) ② đẩy (磁石)
反発を招く
mời gọi phản bác, làm những điều khiến người khác phản bác lại
~から反発を買う
mua sự phản bác, làm những điều khiến người khác phản bác lại
反発力
lực đẩy hút (của nam châm)