Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
を取り寄せる
đặt mang đến nhà, order (全国からおいしいものを)
を突き返す
không chấp nhận, bị trả lại (上司から報告書を)
を突き飛ばす
đẩy văng ra, xô ra (警官を)
を突き上げる
① giơ lên (こぶし nắm đấm) ② thúc đẩy, thúc ép (thúc ép ai đó) ③ sôi sục, dâng trào (怒りが)
(が)こみ上げる
sôi sục, dâng trào
を突き出す
① hất ra, đưa ra, chìa ra (あご cằm) ② đưa ra, giao cho (スリを警察に giao kẻ móc túi cho cảnh sát)
を突き放す
rời bỏ, bỏ mặc (子供を)
を突きつける
chìa ra, đưa ra (ナイフを、証拠を)
を突き合わせる
① đối mặt, đối đầu (膝を ひざ) ② so sánh (原本と写本を しゃほん bản chính và bản sao)
を突き止める
xác định (犯人の隠れ家 かくれが nơi ẩn náu của tội phạm、理由、原因、責任の所在)
を突き詰める
tìm hiểu, điều tra kĩ lưỡng (不明な点を)
が飛び降りる
① nhảy xuống (高いところから) ② nhảy ra khỏi (電車から)
が飛び歩く
bay vòng vòng, bay đến nơi này nơi kia (đi công tác chỗ này chỗ kia)
が飛び起きる
bật dậy (khi ngủ dậy)
が飛び越える
nhảy vượt qua người khác, tiến bộ, vượt mặt
が飛び越す
nhảy vượt qua (cự ly)
が飛びつく
đến mục tiêu một cách rất nhanh, bay ập tới (父親に)
が飛び散る
bắn tứ tung (汗、花火、)
が飛び跳ねる
nhảy lên nhảy xuống, nhảy tưng tưng
を差し出す
đưa cái gì về phía đối phương (手、招待状 しょうたいじょう)
差出人
người đưa, người gửi
を差し伸べる
đưa cái gì về phía đối phương nhưng thường có kèm thêm ẩn ý 手を差し伸べる đưa tay về phía đối phương nhưng thường có kèm thêm ẩn ý giúp đỡ, hỗ trợ, v.v
を差し挟む
nhét vào, chèn vào (本にしおりを tấm đánh dấu trang, 口を chen vào câu chuyện)
を差し引く
khấu trừ (給料から税金を)
を控除する
を差し控える
từ chối không nhúng tay vào
を差し替える
thay thế một cái xấu bằng một cái tốt (trước khi nó bắt đầu được sử dụng.) (新しいものを) 間違いがあったので、3枚目を差し替えた。
を入れ替える
trao đổi, đổi chỗ コップとグラスの場所を入れ替えた。
が差し迫る
đến gần, áp sát, cận kề (締切りが、危険が)
を引き上げる
① kéo lên, nâng lên (沈んだ船を) ② nâng lên (消費税を) ③ nâng đỡ (部長に)