Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
を怒鳴りつける
quát mắng (コーチは選手を)
見せつける
khoe (khoe món đồ với bạn)
を備え付ける
trang bị những đồ dùng thường xuyên(部屋にエアコンを)
を飾り付ける
trang trí (クリスマスツリーに豆電球を)
をやりつける
quen thuộc, thường làm (やりつけることをする)
が行きつける
thường đi đâu đó
行きつけの店
tiệm hay đi
を勝ち取る
chiến thắng
をつかみ取る
nắm bắt (チャンスを、勝利を)
を聞き取る
nghe tiếp thu được, nghe được
を書き取る
ghi chú
を読み取る
đọc, nắm được nội dung (表情、気持ち、カード、)
を乗っ取る
chiếm quyền kiểm soát, chiếm đoạt (飛行機を、会社を)
乗っ取り犯
người chiếm đoạt, tội phạm chiếm đoạt những thứ của người khác
ハイジャック
không tặc cướp máy bay
を抜き取る
móc ra (財布から紙幣を しへい tiền giấy)
を言い返す
đáp trả, nói trả lại
を読み返す
đọc lại (母の手紙を)
を読み直す
đọc lại
を聞き返す
hỏi lại
を聞き直す
を思い返す
① suy nghĩ lại, thay đổi quyết định, ② nhớ lại
を思い直す
suy nghĩ lại, thay đổi quyết định
を振り返る
nhớ lại
を見返す
① đọc lại, xem lại (レポートを) ② nhìn lại (bị nhìn nên nhìn lại)
を見直す
đọc lại, xem lại
を使い切る
sử dụng hết (力、財産、食材)
を出し切る
bộc lộ ra hết (全力を)
が分かり切る
rõ ràng, hiển nhiên
が困り切る
rất khốn đốn