Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
が澄み切る
hoàn toàn trong sáng, trong xanh
を押し切る
nhất quyết
が言い切る
khẳng định (本物だと)
が踏み切る
hạ quyết tâm, quyết định làm
を取り返す
lấy lại (những gì đã mất)
を取り戻す
lấy lại
を取り立てる
① đòi nợ (家賃を) ② ưu ái bổ nhiệm (リーダーに取り立てる năng lực thực tế chưa đạt được nhưng được ưu ái cất nhắc) ③ không...lắm (+thể phủ định = 特に) 取り立てて問題にすろことはないだろう
を取り締まる
kiểm soát, quản lý (スピード違反を)
取り締まり
sự kiểm soát, sự quản lý
取締役
người quản lý, người điều hành
が取り組む
chuyên tâm vào (難しい問題に)
が/を取り込む
① mang vào, lấy vào (洗濯物を) ② giành được, thu về phía mình (会社の金を biển thủ) ③ bận rộn (お取込み中)
を取り下げる
rút lại, bãi bỏ phán quyết, lời nói (辞表、訴え、告訴 こくそ sự tố cáo )
を取り次ぐ
chuyển lời nhắn, chuyển điện thoại (用件 lời nhắn, 電話) dùng trong giải thích hành động chứ không phải hành động trực tiếp
を取り巻く
vây quanh, bao vây (首相を, アイドル、)
を取り除く
loại bỏ (不純物 chất cặn bã, ごみ)
を取り去る
loại bỏ
を除去する
を取り替える
① thay thế bằng cái mới ② trao đổi (姉とセーターを)
を交換する
thay thế, trao đổi
を取り付ける
① gắn, lắp đặt, trang bị (エアコンを、火災報知器を) ② thỏa thuận (契約を)
を取り外す
dở bỏ, tháo bỏ
を据え付ける
lắp đặt, trang bị
を取り扱う
① đối đãi, xử lý vật(壊れやすいものを丁寧に) ② đối xử con người (公平に) ③ cung cấp, có (コンビニでは切手は取り扱っていない) ④ làm, thực hiện (Aではなく、Bも取り扱う)
を取り決める
quyết định (契約条件を)
を取りまとめる
① tập hợp (荷物を) ② thu xếp (商談 đàm phán thương mại, 縁談 えんだん dạm hỏi đám cưới)
取りまとめ役
người giữ vai trò tập hợp, thu xếp
を取りやめる
hủy bỏ, cancel (旅行を)
取りやめになる
bị hủy
取りやめにする
hủy