Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
取得
thu được thành quả
勝ち取る
区間
khu vực, đoạn
乗車区間
khu vực bước lên tàu
区間記録
ghi chép lại mỗi chặng (cuộc đua tiếp sức nhiều chặng)
施設
cơ sở vật chất
公共施設
cơ sở vật chất, phương tiện công cộng
娯楽施設
cơ sở vật chất, thiết bị giải trí
医療施設
cơ sở vật chất, thiết bị điều trị
養護施設
cơ sở vật chất, thiết bị nuôi dưỡng
を運営スル
quản lý, điều hành (学園祭 がくえんさい、組織、学校、会議、。。。)
が面会スル
gặp gỡ (大統領と、学長に)
面会謝絶
từ chối gặp gỡ
を返却スル
trả lại, hoàn trả (本)
返却期限
kì hạn hoàn trả
が投書スル
thư bạn đọc (意見を新聞に)
投書欄
khu vực dành cho thư độc giả
を検索スル
tìm kiếm, tra (情報、データ、。。。)
を負傷スル
bị thương (足を、。。。)
負傷者
người bị thương
が感染スル
lây nhiễm, truyền nhiễm
感染者
người bị lây nhiễm
感染経路
con đường lây nhiễm(VD AIDS có 3 đường lây nhiễm)
院内感染
lây nhiễm trong bênh viện
二次感染
lây nhiễm thứ cấp
が作用スル
tác dụng (この薬は神経に)
副作用
tác dụng phụ
作用を及ぼす
gây ra tác dụng
が依存スル
phụ thuộc, lệ thuộc, nghiện (親に、)
依存心
người sống phụ thuộc (bị phụ thuộc một thứ gì đó)