Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
分割払い
trả góp
塊/固まり
vón cục, tảng, miếng
丈
vạt(áo), chiều dài
欄
cột, bảng
隅
góc
隅っこ
trong góc
隅から隅まで
(tìm) từ góc này đến góc kia
縁取り
viền, mép
額縁
khung tranh
崖っぷち
vách núi, bờ vực
ヘリ
ひび
nứt
ひびが入る
bị nứt, xuất hiện vết nứt
が分裂スル
rạn nứt, chia rẽ, phân chia (政党が二つに、国、細胞 さいぼう tế bào, グループ)
内部分裂
chia rẽ nội bộ
細胞分裂
phân chia tế bào
核分裂
phản ứng phân rã hạt nhân
統一
sự thống nhất
が振動スル
sự chấn động, chấn động
携帯電話が振動する
điện thoại rung
振動公害
chấn động thiệt hại rộng
が沸騰スル
①sôi sục ②nóng bỏng, sôi sục (話題、世論、株価 かぶか giá cổ phiếu)
100℃で沸騰する
sôi ở
人気が沸騰している
được hâm mộ nồng nhiệt
が循環スル
tuần hoàn, hoạt động một vòng khép kín(血液、バスは市内を、)
悪循環
sự tuần hoàn không tốt
循環器
cơ quan tuần hoàn
循環バス
xe buýt chạy thành một vòng khép kín
を回収スル
thu hồi sau khi đã phát ra (ペットボトル、アンケート、テスト問題、欠陥商品、資金Tiền vốn .)
を獲得スル
thu được thành quả sau những nổ lực (政権、自由、権利、地位、メダル )