Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
副食
đồ ăn, món ăn (không phải cơm)
食物
thực phẩm
穀物
ngũ cốc, bột mì, đậu,v.v ngoại trừ gạo
豊作
trúng mùa, mùa màng bội thu
凶作
Sự mất mùa
不作
例年
định kì hàng năm
例年にない+N
N mà định kì mọi năm không có
種
①hạt, hạt giống
話の種
②cốt lõi, trọng tâm (vấn đề, câu chuyện)
手品の種
③mánh lới, thủ thuật (thủ thuật của những trò biểu diễn bằng tay (gần với ảo thuật))
種を明かす
làm sáng tỏ, vạch trần thủ thuật, mánh lới
とげ
cái gai, cái dằm (gỗ, tre,v.v)
とげがある言葉
từ ngữ có gai (lời nói gây tổn thương người khác)
毒
①độc, chất độc, ②độc hại ③ từ ngữ có chứa chất độc, từ ngữ cay nghiệt
有毒⇔無毒
có độc ⇔ không có độc
消毒
giải độc
中毒
trúng độc
毒物
vật có độc
毒薬
thuốc độc
毒殺
đầu độc
意地悪
tâm địa xấu xa
くじ
lá thăm
おみくじ
quẻ tử vi (xin ở 神社)
桁
chữ số
二桁の掛け算
phép tính nhân 2 chữ số
桁違い
sự vượt trội, vô song
単位
đơn vị (量の単位、家族の単位、数学の単位)
を一括スル
gom lại thành 1 rồi xử lý
一括払い
trả 1 lần