Kết quả tra cứu mẫu câu của あっと
あっと
言
わせる
テクノロジー
Công nghệ phát triển nhanh một cách thán phục
ざあっと
雨
が
降
ってきた。
Trời đổ mưa xối xả.
秋
はあっという
間
に
過
ぎ
去
った。
Mùa thu đã bay qua.
(
人
)を
数
で
圧倒
する
Áp đảo ai đó bằng số lượng .