Kết quả tra cứu ngữ pháp của あっと
N1
とあって
Do/Vì
N1
Biểu thị bằng ví dụ
とあいまって
Cùng với, kết hợp với
N4
Quan hệ trước sau
あと
Còn, thêm
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N1
にあって(は)
Ở trong (tình huống)
N4
あとで
Sau khi...
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
にあっても
Dù ở trong hoàn cảnh ...