Kết quả tra cứu あっと
Các từ liên quan tới あっと
あっと
☆ Trạng từ
◆ Một cách rất ngạc nhiên; ngắn ngủi; nháy mắt
残念
ながらいわゆるJ
ポップ
の
世界
では、
多
くの
スター
たちが、あっと
言
う
間
に
現
れては
消
えていくわね
Thật đáng tiếc trong thế giới nhạc Pop Nhật Bản có rất nhiều ngôi sao loé sáng và vụt tắt chỉ trong một thời gian ngắn .

Đăng nhập để xem giải thích