あっと
☆ Trạng từ
Một cách rất ngạc nhiên; ngắn ngủi; nháy mắt
残念
ながらいわゆるJ
ポップ
の
世界
では、
多
くの
スター
たちが、あっと
言
う
間
に
現
れては
消
えていくわね
Thật đáng tiếc trong thế giới nhạc Pop Nhật Bản có rất nhiều ngôi sao loé sáng và vụt tắt chỉ trong một thời gian ngắn .

あっと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あっと
あっという間 あっというま あっとゆうま
Một chớp mắt
あっという間に あっというまに あっとゆうまに
loáng một cái; trong nháy mắt
圧倒する あっとう あっとうする
áp đảo
あっと言う間に あっというまに
loáng một cái; trong nháy mắt
あっと言わせる あっといわせる
khiến người ta ngạc nhiên; làm người ta thán phục
パーッと ぱあっと
năng lượng
圧倒 あっとう
sự áp đảo; sự vượt trội
relatively quickly (esp. actions)