Kết quả tra cứu mẫu câu của あっという間
あっという
間
に
売
り
切
れる
Loáng cái đã bán hết
あっという
間
に
逃
げてしまった。
Anh ta biến mất trong tích tắc.
秋
はあっという
間
に
過
ぎ
去
った。
Mùa thu đã bay qua.
彼
はあっという
間
に
寝入
ってしまった。
Anh chìm vào giấc ngủ ngay lập tức.