Kết quả tra cứu ngữ pháp của あっという間
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N1
とあって
Do/Vì
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N1
Biểu thị bằng ví dụ
とあいまって
Cùng với, kết hợp với
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...