あっという間
あっというま あっとゆうま
☆ Cụm từ
Một chớp mắt

あっという間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あっという間
あっという間に あっというまに あっとゆうまに
loáng một cái; trong nháy mắt
あっと言う間に あっというまに
loáng một cái; trong nháy mắt
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
間ずっと あいだずっと
trong lúc
một cách rất ngạc nhiên; ngắn ngủi; nháy mắt
あれよあれよという間に あれよあれよというまに
mọi thứ phát triển ngay tại chỗ trong một khoảng thời gian rất ngắn
うっとい うっとい
(tâm trạng) khó chịu; ảm đạm; u sầu; buồn rầu; chán nản
とあって とあり
due to the fact that, because of