Kết quả tra cứu mẫu câu của あなたがた
あなたがたは
長
い
間話
しましたか。
Bạn đã nói chuyện lâu chưa?
しかし、あなたがたのなかに、あなたがたが
知
らない
方
が
立
っておられます。
Nhưng trong số các bạn có một người mà bạn không biết.
貴方
がた
皆
の
願
いが
叶
いますように!
Cầu mong tất cả những điều ước của bạn đều trở thành hiện thực!