Kết quả tra cứu ngữ pháp của あなたがた
N5
たことがある
Đã từng
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
がたい
Khó mà/Không thể
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết