あなたがた
Các anh.

あなたがた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あなたがた
あなたがた
các anh.
あなた方
あなたがた
Bạn (số nhiều)
彼方方
あなたがた
phía bên đó
Các từ liên quan tới あなたがた
ありがた涙 ありがたなみだ
giọt nước mắt biết ơn
穴があったら入りたい あながあったらはいりたい
cảm thấy xấu hổ và muốn che giấu bản thân mình.
頭が上がらない あたまがあがらない
Không dám ngẩng đầu lên, biết ơn, nể phục, hổ thẹn, không dám cư xử ngang hàng
歯が立たない はがたたない
khó nhai; không thể sánh bằng
居合刀 いあいがたな
kiếm được sử dụng trong iaido
あいたた あいた あいたっ アイタッ
Ouch!
困ったなあ こまったなあ
Làm thế nào đây! Gay quá!
有り難涙 ありがたなみだ
nước mắt (của) sự biết ơn