Kết quả tra cứu mẫu câu của ありがた迷惑
ありがた
迷惑
な
親切
Tốt một cách phiền hà
ありがた
迷惑
な
好意
の
持
ち
主
Ông chủ tốt tính nhưng phiền nhiễu
ありがた
迷惑
だ!/
余計
なお
世話
だ!
Sự giúp đỡ chỉ tổ phiền phức .
ありがた
迷惑
だ!/
余計
なお
世話
だ!
Xin đừng làm phiền tôi