ありがた迷惑
ありがためいわく
☆ Tính từ đuôi な
Phiền hà do được làm giúp; không cần sự giúp đỡ của người khác
良
いことも
過
ぎれば
禍
、ありがた
迷惑
Làm quá nhiều việc tốt nhiều khi lại không tốt
ありがた
迷惑
だ!/
余計
なお
世話
だ!
Xin đừng làm phiền tôi
☆ Danh từ
Sự phiền hà do được giúp đỡ; việc giúp đỡ chỉ tổ gây phiền hà thêm
ありがた
迷惑
な
親切
Tốt một cách phiền hà
ありがた
迷惑
な
好意
の
持
ち
主
Ông chủ tốt tính nhưng phiền nhiễu
ありがた
迷惑
だ!/
余計
なお
世話
だ!
Sự giúp đỡ chỉ tổ phiền phức .

ありがた迷惑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ありがた迷惑
迷惑 めいわく べいこく
phiền
はた迷惑 はためいわく
phiền toái cho người khác; phiền hà cho người khác.
有り難迷惑 ありがためいわく
một sự giúp đỡ không được hoan nghênh
御迷惑 ごめいわく
lo lắng; sự quấy rầy
迷惑メールフィルタ めーわくメールフィルタ
bộ lọc email rác
迷惑な めいわくな
Phiền phức, rắc rối, quấy rầy
大迷惑 だいめいわく おおめいわく
sự bất tiện lớn; phiền toái lớn
ご迷惑 ごめいわく
lo lắng, sự phiền phức, sự quấy rầy