Kết quả tra cứu ngữ pháp của ありがた迷惑
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N5
たことがある
Đã từng
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...