Kết quả tra cứu mẫu câu của いずれにしても
いずれにしても
彼
は
来
るだろう。
Rốt cuộc anh ấy sẽ đến.
いずれにしても
彼
は
結果
に
満足
していた。
Dù sao đi nữa, anh cũng hài lòng với kết quả đạt được.
いずれにしても
スケジュール
は
変更
できない。
Bằng mọi giá, chúng tôi không thể thay đổi lịch trình.
いずれにしても、
彼
を
助
ける
手段
はない。
Bằng mọi giá, chúng tôi không có cách nào để giúp anh ta.