Kết quả tra cứu ngữ pháp của いずれにしても
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N2
Xác nhận
いずれにしろ
Đằng nào thì cũng, nói gì thì nói
N3
Đúng như dự đoán
いずれも
Cái nào cái nấy đều
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
Biểu hiện bằng ví dụ
にしても
Ngay cả...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Thời điểm
いずれ
Thế nào ... cũng sẽ
N1
Diễn tả
いずれ
Đằng nào, hướng nào
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu