Kết quả tra cứu mẫu câu của いそいそ
仕事
もそこそこに、いそいそと
会社
を
出
た。
Làm vội công việc và tíu tít ra khỏi công ty. Hình như anh ấy tối nay có hẹn hò.
彼女
は
仕事
もそこそこに、いそいそ
会社
を
出
た。
Cô ấy làm vội việc rồi háo hức rời khỏi công ty. Chắc là sắp hẹn hò.