いそいそ
Một cách tíu tít; nhộn nhịp; phấn chấn

Bảng chia động từ của いそいそ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | いそいそする |
Quá khứ (た) | いそいそした |
Phủ định (未然) | いそいそしない |
Lịch sự (丁寧) | いそいそします |
te (て) | いそいそして |
Khả năng (可能) | いそいそできる |
Thụ động (受身) | いそいそされる |
Sai khiến (使役) | いそいそさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | いそいそすられる |
Điều kiện (条件) | いそいそすれば |
Mệnh lệnh (命令) | いそいそしろ |
Ý chí (意向) | いそいそしよう |
Cấm chỉ(禁止) | いそいそするな |
いそいそ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いそいそ
sỏi cát, bãi biển, cho lên cạn
chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự chán nản, sự ngã lòng; sự buồn rầu, sự phiền muộn, tình trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ, sự suy yếu, sự suy nhược, sự sút kém, sự giảm giá, sự sụt giá, sự nén xuống, sự đẩy xuống, sự hạ xuống, sự hạ, sự giảm, sự hạ thấp, góc nổi, phù giác
thường, thông thường, bình thường, tầm thường, binh nhì hải quân, điều thông thường, điều bình thường, cơm bữa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quán ăn, quán rượu, xe đạp cổ, the Ordinary chủ giáo, giám mục, sách lễ, nghĩa Mỹ) linh mục nhà tù, bác sĩ thường nhiệm
sự tổ chức lại, sự cải tổ lại
sự tôn lên ngôi, sự phong lên, sự tôn lêm
sự mang, sự khoác, sự lấy (cái vẻ, tính chất...), sự làm ra vẻ, sự giả bộ, sự mệnh danh, sự cho rằng, sự thừa nhận, sự nắm lấy, sự chiếm lấy, sự đảm đương, sự gánh vác, sự nhận vào mình, tính kiêu căng, tính kiêu ngạo, tính ngạo mạn, lễ thăng thiên của Đức mẹ đồng trinh
gấp, cần kíp, khẩn cấp, cấp bách, khẩn nài, năn nỉ
sự phụ thuộc, sự tuỳ thuộc, sự tuỳ theo; tính phụ thuộc, sự dựa vào, sự ỷ vào; sự nương tựa; chỗ dựa, chỗ nương tựa, sự tin, sự tin cậy