Kết quả tra cứu ngữ pháp của いそいそ
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N2
Cưỡng chế
いっそ
Thà ... cho rồi
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N2
Chỉ trích
そもそも
Về căn nguyên, trước tiên
N3
Nhấn mạnh về mức độ
それこそ
Khỉ phải nói, đích thị là