Kết quả tra cứu mẫu câu của いまでは
もう
今
では
気分
はずっといいです。
Tôi đang cảm thấy tốt hơn nhiều bây giờ.
彼
は
今
では
以前
の
彼
ではない。
Anh ấy không phải là những gì anh ấy đã từng.
本
は
今
では
誰
にでも
手
に
入
る。
Ngày nay ai cũng có thể lấy sách.