Kết quả tra cứu ngữ pháp của いまでは
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N3
Đương nhiên
…はいうまでもない
... Là điều đương nhiên
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N4
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ではない
Không...
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N3
Nhấn mạnh nghia phủ định
まるで...ない
Hoàn toàn không...
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N5
Kỳ hạn
まで
Đến khi