Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
動詞「まうづ(詣)」の連用形「まうで」の転。
(副助)
〔「破手」の転という〕
(1)立ち出るおり。 出しな。 出ばな。
(接続)
(連語)
発電所から送られた電力を, 需要者に分配・供給すること。