Kết quả tra cứu mẫu câu của いらいらする
ひっきりなしの
騒音
にいらいらする。
Chúng tôi khó chịu vì tiếng ồn liên tục đó.
静
かにならないかなぁ。いらいらするよ。
Tôi ước rằng tiếng ồn sẽ dừng lại. Nó làm tôi lo lắng.
ああいう
政治家
を
見
るといらいらする。
Một chính trị gia như thế có được con dê của tôi.
待
たされている
時
はいつもいらいらする。
Tôi cảm thấy khó chịu khi tôi tiếp tục chờ đợi.