Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気がいらいらする きがいらいらする
nóng ruột.
気がイライラする きがいらいらする
sót ruột.
焦ってイライラする あせっていらいらする
tấp tểnh.
依頼する いらい いらいする
nhờ.
渡来する とらいする
du nhập; nhập khẩu
位する くらいする
xếp hạng
はらはらする はらはらする
trạng thái lo lắng, nhấp nhổm
ぐらぐらする ぐらぐらする
lay động