Kết quả tra cứu ngữ pháp của いらいらする
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N4
たらいいですか
Nên/Phải làm thế nào
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
Mức nhiều ít về số lượng
からする
Trở lên, ít nhất cũng
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N1
Mức nhiều ít về số lượng
~からする
(Số lượng) trở lên, có tới ...