Kết quả tra cứu mẫu câu của おきな
起
きる
時間
は
決
まっていない。
早
く
起
きることもあれば
遅
く
起
きることもある。
Ngủ dậy không theo giờ nhất định. Cũng có khi dậy sớm, cũng có khi dậy trễ.
何時
に
君
は
起
きるの。
Bạn dậy lúc mấy giờ?
将来大
きな
地震
が
起
きるかもしれない。
Sẽ có một trận động đất lớn trong tương lai.
起
きなさい。
Thức dậy.