Kết quả tra cứu ngữ pháp của おきな
N4
おきに
Cứ cách
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)