Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おきな
đáng tôn kính
起きる
おきる
dấy
翁
おう おきな
ông già
熾きる
to be kindled (fire), to be made
おきな草 おきなぐさ オキナグサ
Pulsatilla cernua (loài thực vật có hoa trong họ Mao lương)
おきなおる
sit up
起き直る おきなおる
để ngồi dậy
大きなお世話 おおきなおせわ
không (của) doanh nghiệp (của) bạn!; không quấy rầy tôi!
大きな おおきな
bự
大きな顔をする おおきなかおをする
phóng đại xung quanh
おきながい
lantern shell
おきなかし
người khuân vác ở bờ biển, người kiếm ăn sinh sống ở bến tàu, người làm nghề đánh cá trên bờ biển
Đăng nhập để xem giải thích