Kết quả tra cứu mẫu câu của おちつける
低位
で
落
ち
着
く
Bình tĩnh kém (kiềm chế kém)
低位
で
落
ち
着
く〔
率
が〕
Ổn định ở mức thấp .
事態
が
落
ち
着
くまで
Cho đến khi mọi sự lắng xuống
新居
に
落
ち
着
く
Định cư trong ngôi nhà mới